Thuật Ngữ Thủy Lực - Cơ Khí
Áp suất thủy lực là một thuật ngữ được sử dụng trong ngành cơ khí và cơ điện. Áp suất thủy lực có thể được truyền qua truyền lực, trở thành truyền động thủy lực. Áp suất thủy lực cũng có thể được sử dụng như một phương pháp điều khiển, được gọi là điều khiển thủy lực.
Truyền động thủy lực sử dụng chất lỏng làm môi trường làm việc và sử dụng năng lượng áp suất của chất lỏng để truyền lực.
Điều khiển thủy lực là phương pháp điều khiển sử dụng chất lỏng có áp suất làm đường truyền tín hiệu điều khiển. Hệ thống điều khiển bao gồm công nghệ thủy lực được gọi là hệ thống điều khiển thủy lực. Điều khiển thủy lực thường bao gồm điều khiển vòng hở thủy lực và điều khiển vòng kín thủy lực. Điều khiển vòng kín thủy lực, còn được gọi là điều khiển servo thủy lực, cấu thành một hệ thống servo thủy lực, thường bao gồm hệ thống servo thủy lực điện (hệ thống servo điện-thủy lực) và hệ thống servo thủy lực cơ học (hệ thống servo thủy lực, hoặc cơ chế servo thủy lực).
Một hệ thống thủy lực hoàn chỉnh bao gồm năm phần, cụ thể là thiết bị năng lượng, thiết bị truyền động, thiết bị điều khiển và điều chỉnh, thiết bị phụ trợ và môi trường chất lỏng. Tăng áp thủy lực được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và dân dụng do đặc tính truyền lực lớn, dễ dàng truyền tải và cấu hình. Chức năng của các bộ phận vận hành của hệ thống thủy lực (xi lanh thủy lực và động cơ thủy lực) là chuyển đổi năng lượng áp suất của chất lỏng thành năng lượng cơ học, từ đó thu được chuyển động quay hoặc chuyển động tịnh tiến theo yêu cầu. Chức năng của thiết bị năng lượng (bơm thủy lực) trong hệ thống thủy lực là chuyển đổi năng lượng cơ học của động cơ chính thành năng lượng áp suất của chất lỏng.